Sản phẩm

CÔNG TY TNHH  FLOWATECH
CÔNG TY TNHH FLOWATECH
Hotline:
0888622758
Email:
info@flowatech.com

Sản phẩm
DANH MỤC SẢN PHẨM

Mestar+ -DB0-1 Thiết bị đo DO Cheonsei

Giá: 13.600.000đ

Thiết bị đo và điều khiển nồng độ Oxi hòa tan - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc

Model: Mestar+ BD0-1

Dải đo: (0.00÷20.00)ppm

Nhiệt độ hoạt động: (0÷50) oC

Kích thước màn hình LCD: 3 Inch

Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA

Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz

MESTAR HS-1 Thiết bị đo PH Cheonsei

Giá: Liên hệ

Thiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc

Model: Mestar HS-1

Dải đo: (0÷14)pH

Nhiệt độ hoạt động: (0÷40) oC

Kích thước màn hình LCD: 3 Inch

Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA

Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz

MESTAR+ PB0 Thiết bị đo PH Cheonsei

Giá: 6.200.000đ

Thiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc

Model: Mestar+ -PB0

Dải đo: (0÷14)pH

Nhiệt độ hoạt động: (0÷40) oC

Kích thước màn hình LCD: 3 Inch

Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA

Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz

MESTAR+ PT1 Thiết bị đo PH Cheonsei

Giá: 6.918.000đ

Thiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc

Model: MESTAR+ PT1

Dải đo: (0÷14)pH

Nhiệt độ hoạt động: (0÷80) oC

Kích thước màn hình LCD: 3 Inch

Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA

Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz

MESTAR+ PB0-3 Thiết bị đo ORP Cheonsei

Giá:10.150.000đ Giá :11.164.000đ -9%

Thiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc

Model: Mestar+ PB0-3

Dải đo: ±0~1999mV

Nhiệt độ hoạt động: (0÷40) oC

Kích thước màn hình LCD: 3 Inch

Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA

Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz

MESTAR+ PT1-7 Thiết bị đo PH Cheonsei

Giá:12.120.000đ Giá :13.466.000đ -10%

Thiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc

Model: Mestar+ -PT1-7

Dải đo: (0÷14)pH

Nhiệt độ hoạt động: (0÷40) oC

Kích thước màn hình LCD: 3 Inch

Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA

Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz

HSB-100 Bơm hình sin Carten Pump

Giá: Liên hệ

Model HSB-100

- Lưu lượng Max 2.6 L/Rev

- Áp suất Max 10 Bar

- Đường kính hút xả 6''

- Động cơ: 15 kW, 380V, 50 Hz

- Vật liệu: Inox

- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm

HSB-80 Bơm hình sin Carten Pump

Giá: Liên hệ

Model HSB-80

- Lưu lượng Max 1.08 L/Rev

- Áp suất Max 10 Bar

- Đường kính hút xả 4''

- Động cơ: 7.5kW, 380V, 50 Hz

- Vật liệu: Inox

- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm

HSB-50 Bơm hình sin Carten Pump

Giá: Liên hệ

Model HSB-50

- Lưu lượng Max 0.78 L/Rev

- Áp suất Max 10 Bar

- Đường kính hút xả 3-1/2''

- Động cơ: 5.5kW, 380V, 50 Hz

- Vật liệu: Inox

- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm

HSB-40 Bơm hình sin Carten Pump

Giá: Liên hệ

Model HSB-40

- Lưu lượng Max 0.46 L/Rev

- Áp suất Max 10 Bar

- Đường kính hút xả 3''

- Động cơ: 4.0kW, 380V, 50 Hz

- Vật liệu: Inox

- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm

HSB-30 Bơm hình sin Carten Pump

Giá: Liên hệ

Model HSB-30

- Lưu lượng Max 0.3 L/Rev

- Áp suất Max 10 Bar

- Đường kính hút xả 2'-1/2'

- Động cơ: 3.0kW, 380V, 50 Hz

- Vật liệu: Inox

- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm

HSB-20 Bơm hình sin Carten Pump

Giá: Liên hệ

Model HSB-20

- Lưu lượng Max 0.12 L/Rev

- Áp suất Max 10 Bar

- Đường kính hút xả 2''

- Động cơ: 2.2kW, 380V, 50 Hz

- Vật liệu: Inox

- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm

Bơm màng khí nén Sandpiper S1FB1AGTABS000

Giá: Liên hệ

Model S1FB1AGTABS000

- Lưu lượng Max 170 LPM

- Áp suất Max 8.6 bar

- Đường kính hút xả 1” BST

- Vật liệu thân bơm Aluminum - Màng PTFE

M30B1ANNABS000 Bơm màng khí nén Marathon

Giá: 36.500.000đ

Model M30B1ANNABS000

- Lưu lượng Max 889 LPM

- Áp suất Max 8.6 bar

- Đường kính hút xả 3” BSP

- Đường cấp khí 3/4” NPT

- Áp suất khí Max 8.6 bar

- Vật liệu Màng bơm Cao su Neo

- Vật liệu Bi bơm Cao su Neo

- Vật liệu thân bơm Nhôm

S30B1ANNABS600 Bơm màng khí nén Sandpiper

Giá: 34.500.000đ

Model S30B1ANNABS600

- Lưu lượng Max 1078 LPM

- Áp suất Max 8.6 bar

- Đường kính hút xả 3” BSP

- Vật liệu: Thân Nhôm - Màng cao su

Bơm màng khí nén Sandpiper Model S15B1A2TABS600

Giá: 24.750.000đ

Model S15B1A2TABS600

- Lưu lượng Max 401 LPM

- Áp suất Max 8.6 bar

- Đường kính hút xả 1-1/2” BSP

- Vật liệu: Thân Nhôm - Màng bơm PTFE

S20B1ANNABS600 Bơm màng khí nén Sandpiper

Giá: 26.000.000đ

Model S20B1ANNABS600

- Lưu lượng Max 758 LPM

- Áp suất Max 8.6 bar

- Đường kính hút xả 2” BSP

- Vật liệu: Thân Nhôm - Màng cao su

476-227-000 Air End Kit Sandpiper S15/S20/S30 M

Giá: Liên hệ

Air End Kit Sandpiper P/N 476-227-000

– Hãng sản xuất Sandpiper
– P/N 476-227-000 (476.227.000)
* Sử dụng cho máy bơm: – S15/ 1.5” – S20 / 2″ – S30 / 3″

Màng bơm định lượng Doseuro D100N-90

Giá: Liên hệ

Màng bơm Doseuro

Size: D90

Vật liệu: PTFE

Bơm Màng Khí Nén Husky D53966 716

Giá: Liên hệ

Bơm màng Husky 716- USA

Model: D53966

Lưu lượng Max (lpm): 61

Áp suất Max (bar): (7.0)

Cổng hút xả (bsp): 3/4''

Thân bơm: Nhôm - Màng bơm: Santo

Bơm ly tâm thực phẩm HLS-40-304 Carten Pump

Giá: Liên hệ

Bơm ly tâm thực phẩm Carten Pump

Model: HLS-40-304

Lưu lượng Max: 21 m3/h

Áp suất Max: 24 m

Động cơ: ABB – 380V / 50Hz / 4.0KW

Màng bơm 08-1060-51 Wilden

Giá: Liên hệ

Màng bơm Wilden

P/N: 08-1060-51

Vật liệu: Cao su Neo

Bơm màng VerderAir VA40 AA BN BN BN TB OO

Giá: Liên hệ
  • Model: VA40 AA BN BN BN TB OO

  • Kích thước kết nối: DN40 (1.5 inch)

  • Vật liệu thân bơm: Polypropylene

  • Vật liệu màng bơm: PTFE (Teflon)

  • Lưu lượng tối đa: 378 lít/phút

Máy Khuấy Chìm Tsurumi MR21NF400-51

Giá: Liên hệ

Máy Khuấy Chìm Tsurumi

Model: MR21NF400-51

Công suất: 0,4kW/380V

Động cơ: 4 cực, 1420v/p

Lưu lượng: 2,8 m3/min

Bơm thùng phuy Cheonsei DR-PHH-10-U4A-S

Giá: Liên hệ

- Lưu lượng MAX : 80 Lít/phút

- Cột áp MAX : 8m

- Cổng hút / xả : DN25

- Công suất động cơ : 430 W

- Điện áp : 1Pha -220V

Vật liệu :

- Ống bơm : PP

- Trục bơm : Hastelloy

Zalo
Maps
Hotline
0888622758