Mestar+ -DB0-1 Thiết bị đo DO Cheonsei
Giá: 13.600.000đThiết bị đo và điều khiển nồng độ Oxi hòa tan - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc
Model: Mestar+ BD0-1
Dải đo: (0.00÷20.00)ppm
Nhiệt độ hoạt động: (0÷50) oC
Kích thước màn hình LCD: 3 Inch
Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA
Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz
MESTAR HS-1 Thiết bị đo PH Cheonsei
Giá: Liên hệThiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc
Model: Mestar HS-1
Dải đo: (0÷14)pH
Nhiệt độ hoạt động: (0÷40) oC
Kích thước màn hình LCD: 3 Inch
Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA
Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz
MESTAR+ PB0 Thiết bị đo PH Cheonsei
Giá: 6.200.000đThiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc
Model: Mestar+ -PB0
Dải đo: (0÷14)pH
Nhiệt độ hoạt động: (0÷40) oC
Kích thước màn hình LCD: 3 Inch
Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA
Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz
MESTAR+ PT1 Thiết bị đo PH Cheonsei
Giá: 6.918.000đThiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc
Model: MESTAR+ PT1
Dải đo: (0÷14)pH
Nhiệt độ hoạt động: (0÷80) oC
Kích thước màn hình LCD: 3 Inch
Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA
Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz
MESTAR+ PB0-3 Thiết bị đo ORP Cheonsei
Giá:10.150.000đ Giá :11.164.000đ -9%Thiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc
Model: Mestar+ PB0-3
Dải đo: ±0~1999mV
Nhiệt độ hoạt động: (0÷40) oC
Kích thước màn hình LCD: 3 Inch
Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA
Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz
MESTAR+ PT1-7 Thiết bị đo PH Cheonsei
Giá:12.120.000đ Giá :13.466.000đ -10%Thiết bị đo và điều khiển độ pH - Hiệu Cheonsei-Hàn Quốc
Model: Mestar+ -PT1-7
Dải đo: (0÷14)pH
Nhiệt độ hoạt động: (0÷40) oC
Kích thước màn hình LCD: 3 Inch
Tín hiệu ra đèn hiển thị: 2 tiếp điểm High/Low và DC: 4-20mA
Nguồn điện: 1pha, 220V, 50Hz
HSB-100 Bơm hình sin Carten Pump
Giá: Liên hệModel HSB-100
- Lưu lượng Max 2.6 L/Rev
- Áp suất Max 10 Bar
- Đường kính hút xả 6''
- Động cơ: 15 kW, 380V, 50 Hz
- Vật liệu: Inox
- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm
HSB-80 Bơm hình sin Carten Pump
Giá: Liên hệModel HSB-80
- Lưu lượng Max 1.08 L/Rev
- Áp suất Max 10 Bar
- Đường kính hút xả 4''
- Động cơ: 7.5kW, 380V, 50 Hz
- Vật liệu: Inox
- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm
HSB-50 Bơm hình sin Carten Pump
Giá: Liên hệModel HSB-50
- Lưu lượng Max 0.78 L/Rev
- Áp suất Max 10 Bar
- Đường kính hút xả 3-1/2''
- Động cơ: 5.5kW, 380V, 50 Hz
- Vật liệu: Inox
- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm
HSB-40 Bơm hình sin Carten Pump
Giá: Liên hệModel HSB-40
- Lưu lượng Max 0.46 L/Rev
- Áp suất Max 10 Bar
- Đường kính hút xả 3''
- Động cơ: 4.0kW, 380V, 50 Hz
- Vật liệu: Inox
- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm
HSB-30 Bơm hình sin Carten Pump
Giá: Liên hệModel HSB-30
- Lưu lượng Max 0.3 L/Rev
- Áp suất Max 10 Bar
- Đường kính hút xả 2'-1/2'
- Động cơ: 3.0kW, 380V, 50 Hz
- Vật liệu: Inox
- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm
HSB-20 Bơm hình sin Carten Pump
Giá: Liên hệModel HSB-20
- Lưu lượng Max 0.12 L/Rev
- Áp suất Max 10 Bar
- Đường kính hút xả 2''
- Động cơ: 2.2kW, 380V, 50 Hz
- Vật liệu: Inox
- Tốc độ hoạt động: 50-960 Rpm
Bơm màng khí nén Sandpiper S1FB1AGTABS000
Giá: Liên hệModel S1FB1AGTABS000
- Lưu lượng Max 170 LPM
- Áp suất Max 8.6 bar
- Đường kính hút xả 1” BST
- Vật liệu thân bơm Aluminum - Màng PTFE
M30B1ANNABS000 Bơm màng khí nén Marathon
Giá: 36.500.000đModel M30B1ANNABS000
- Lưu lượng Max 889 LPM
- Áp suất Max 8.6 bar
- Đường kính hút xả 3” BSP
- Đường cấp khí 3/4” NPT
- Áp suất khí Max 8.6 bar
- Vật liệu Màng bơm Cao su Neo
- Vật liệu Bi bơm Cao su Neo
- Vật liệu thân bơm Nhôm
S30B1ANNABS600 Bơm màng khí nén Sandpiper
Giá: 34.500.000đModel S30B1ANNABS600
- Lưu lượng Max 1078 LPM
- Áp suất Max 8.6 bar
- Đường kính hút xả 3” BSP
- Vật liệu: Thân Nhôm - Màng cao su
Bơm màng khí nén Sandpiper Model S15B1A2TABS600
Giá: 24.750.000đModel S15B1A2TABS600
- Lưu lượng Max 401 LPM
- Áp suất Max 8.6 bar
- Đường kính hút xả 1-1/2” BSP
- Vật liệu: Thân Nhôm - Màng bơm PTFE
S20B1ANNABS600 Bơm màng khí nén Sandpiper
Giá: 26.000.000đModel S20B1ANNABS600
- Lưu lượng Max 758 LPM
- Áp suất Max 8.6 bar
- Đường kính hút xả 2” BSP
- Vật liệu: Thân Nhôm - Màng cao su
476-227-000 Air End Kit Sandpiper S15/S20/S30 M
Giá: Liên hệAir End Kit Sandpiper P/N 476-227-000
– Hãng sản xuất Sandpiper
– P/N 476-227-000 (476.227.000)
* Sử dụng cho máy bơm: – S15/ 1.5” – S20 / 2″ – S30 / 3″
Bơm Màng Khí Nén Husky D53966 716
Giá: Liên hệBơm màng Husky 716- USA
Model: D53966
Lưu lượng Max (lpm): 61
Áp suất Max (bar): (7.0)
Cổng hút xả (bsp): 3/4''
Thân bơm: Nhôm - Màng bơm: Santo
Bơm ly tâm thực phẩm HLS-40-304 Carten Pump
Giá: Liên hệBơm ly tâm thực phẩm Carten Pump
Model: HLS-40-304
Lưu lượng Max: 21 m3/h
Áp suất Max: 24 m
Động cơ: ABB – 380V / 50Hz / 4.0KW
Bơm màng VerderAir VA40 AA BN BN BN TB OO
Giá: Liên hệ-
Model: VA40 AA BN BN BN TB OO
-
Kích thước kết nối: DN40 (1.5 inch)
-
Vật liệu thân bơm: Polypropylene
-
Vật liệu màng bơm: PTFE (Teflon)
-
Lưu lượng tối đa: 378 lít/phút
Máy Khuấy Chìm Tsurumi MR21NF400-51
Giá: Liên hệMáy Khuấy Chìm Tsurumi
Model: MR21NF400-51
Công suất: 0,4kW/380V
Động cơ: 4 cực, 1420v/p
Lưu lượng: 2,8 m3/min
Bơm thùng phuy Cheonsei DR-PHH-10-U4A-S
Giá: Liên hệ- Lưu lượng MAX : 80 Lít/phút
- Cột áp MAX : 8m
- Cổng hút / xả : DN25
- Công suất động cơ : 430 W
- Điện áp : 1Pha -220V
Vật liệu :
- Ống bơm : PP
- Trục bơm : Hastelloy