Bơm màng khí nén Sandpiper Model PB 1/4 TS3K

CÔNG TY TNHH  FLOWATECH
CÔNG TY TNHH FLOWATECH
Hotline:
0888622758
Email:
info@flowatech.com

Bơm màng khí nén Sandpiper Model PB 1/4 TS3K

Loại sản phẩm : Bơm màng khí nén
Công năng : Bơm hóa chất, bơm định lượng, bơm xử lý nước thải
Đặc điểm : Chính Hãng, Chất Lượng, giá rẻ

Model PB 1/4 TS3K

- Lưu lượng Max 19 LPM

- Áp suất Max 7.0 bar

- Đường kính hút xả 1/4” BSP

- Vật liệu thân bơm PVDF - Màng santo

  • 12.100.000đ
  • 167

Bơm màng khí nén SANDPIPER PB 1/4 TS3K 1/4" được thiết kế dành cho các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) và mang lại sự linh hoạt to lớn cho hệ thống.

PB ¼" là một trong những máy bơm màng khí nén hoạt động êm ái và linh hoạt nhất trong phân khúc nhỏ gọn. Với hệ thống van khí đã được cấp bằng sáng chế, máy bơm màng này cung cấp khả năng vận hành không bị treo, không đóng băng, không cần bôi trơn trong nhiều năm hoạt động với tuổi thọ cao.

Cổng hút và xả có nhiều tùy chọn chuyển. Có sẵn bằng vật liệu polypropylen, acetal và PVDF (Kynar), Bơm màng Sandpiper PB1/4" tuy nhỏ nhưng mạnh mẽ này rất phù hợp để vận chuyển mực, chất phủ, sơn, chất kết dính, dầu và các hóa chất khác.

* TÍNH NĂNG BƠM MÀNG SANDPIPER PB1/4

- Thiết kế siêu nhỏ gọn, nhẹ hiệu quả

- Cấu trúc bền bỉ cho độ tin cậy

- Khả năng chống mài mòn (bề mặt ma sát thấp)

- Dễ dàng bảo trì: van khí chính có thể bảo trì bên ngoài

- Kháng hóa chất

- Tùy chọn gắn và chuyển linh hoạt

- Hút ngang, dọc và phía dưới

* ĐẢM BẢO HIỆU SUẤT BƠM MÀNG SANDPIPER PB1/4

# Bảo hành sự ổn định khi hoạt động

# Bảo hành sản phẩm toàn diện

# Đảm bảo van chia khí với công nghệ độc quyền

* HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN BƠM MÀNG PHÙ HỢP VỚI HÓA CHẤT

Để xác định khả năng tương thích hóa học với Bơm màng khí nén Sandpiper, vui lòng tham khảo Hướng dẫn tương thích hóa học của chúng tôi . Vật liệu bao gồm: Gang, nhôm và thép không gỉ, với chất đàn hồi TPE (chất đàn hồi nhựa nhiệt dẻo) và các tùy chọn PTFE trong màng bơm và Bi bơm.

Thông số kỹ thuật cơ bản của bơm màng khí nén PB 1/4 TS3K

Video giới thiệu cơ bản về nguyên lý hoạt động bơm màng Sandpiper

Video hướng dẫn sửa chữa bảo dưỡng bơm màng Sandpiper

** Ứng dụng bơm màng Sandpiper PB 1/4 TS3K

- Bơm các loại hóa chất, thực phẩm, dược phẩm trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm

- Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước, nước thải

- Bơm các chất bùn, chất đặc, chất lỏng trong sản xuất gốm sứ, gạch men, giấy

- Sử dụng trong các môi trường dễ cháy nỏ như khai thác mỏ, lọc hóa dầu

- Ứng dụng trong sản xuất sơn, hóa chất, mực in

- Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học, sản xuất sản phẩm, chế phẩm sinh học

** Ưu điểm của bơm màng Sandpiper PB 1/4 TS3K

- Bơm hoạt động bằng khí nén, không gây cháy chập sử dụng an toàn trong các môi trường dễ cháy nổ

- Bơm hoạt động trong nhiều môi trường với nhiều chất bơm khác nhau, chất bơm có lẫn hạt rắn

- Lưu lượng lớn phù hợp với nhiều hệ thống cần vận chuyển lượng chất bơm lớn

- Bơm có khả năng chạy khô, không bị hư khi nghẽn đầu xả

- Bơm bắt vít hoặc Clamp không bị rò rỉ chất bơm tránh thất thoát lãng phí

- Cổng kết nối, cấu tạo bơm đơn giản dễ dàng kết nối thuận lợi cho việc lắp đặt, sử dụng bảo dưỡng, sửa chữa

## Hướng dẫn lắp đặt Bơm màng khí nén Sandpiper vào hệ thống theo yêu cầu Nhà sản xuất

CÔNG TY TNHH FLOWATECH là đơn vị cung cấp những thương hiệu Bơm màng khí nén nổi tiếng trên thế giới như:

- Bơm màng khí nén Wilden

Bơm màng khí nén Sandpiper

- Bơm màng khí nén Aro

- Bơm màng khí nén Husky

- Bơm màng khí nén Verder Air

- Bơm màng khí nén AllFlo

- Bơm màng khí nén TDS

- Bơm màng khí nén Argal

- Bơm màng khí nén Finish Thompson

- Bơm màng khí nén Blagdon

- Bơm màng khí nén Marathon

- Bơm màng khí nén Tapflo

- Bơm màng khí nén Yamada

Cam kết sản phẩm chính hãng với đầy đủ giấy tờ nhập khẩu CO/CQ

Được bảo hành sản phẩm 12 tháng và bảo hành mở rộng lên đến 36 tháng

Dịch vụ bảo dưỡng trọn đời

Giá thành cạnh tranh nhất thị trường

Đẩy đủ phụ tùng thay thế khi hỏng hóc

Giao hàng toàn quốc với nhiều đơn vị vận chuyển uy tín nhanh chóng

Đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng

Model PB 1/4 TS3K
Nhãn hiệu Sandpiper-USA
Xuất xứ China
Lưu lượng Max 19 LPM
Áp suất Max 7.0 bar
Đường kính hút xả 1/4” BSP
Đường cấp khí 1/4” NPT
Áp suất khí Max 7.0 bar
Vật liệu Màng bơm Santo
Vật liệu Bi bơm Santo
Vật liệu thân bơm PVDF

Bảng thông số và vật liệu chi tiết của Bơm màng khí nén Sandpiper PB1/4 Thân Nhựa

Bảng tra ký hiệu Model bơm màng Sandpiper PB1/4

 Thông số kích thước lắp đặt bơm màng Sandpiper PB1/4

Danh sách phụ tùng bơm màng khí nén Sandpiper PB1/4

031.107.551 Main Air Valve Body Assembly

031.107.503 Main Air Valve Body Assembly (Conductive Acetal only)

031.101.000 Pilot Valve Assembly

475.145.000 Air Exhaust Conversion Kit

476.388.354 Wetted End Kit Santoprene Diaphragms & Balls

476.388.356 Wetted End Kit Hytrel Diaphragms & Balls

476.388.600 Wetted End Kit PTFE Diaphragms & Balls

476.388.644 Wetted End Kit Santoprene Diaphragms & PTFE Balls

476.129.000 Air End Kit

031.107.551 Valve, Main Air ..........................................................................

031.107.503 Valve, Main Air (Conductive Acetal) ..........................................

031.106.000 Sleeve and Spool Set (Includes O-Rings).................................

095.077.551 Body, Air Valve ..........................................................................

095.077.503 Body, Air Valve (Conductive Acetal) ..........................................

165.074.551 Cap, End, Air Valve ...................................................................

165.074.503 Cap, End, Air Valve (Conductive Acetal) ...................................

560.101.360 O-Ring.......................................................................................

675.051.115 Ring, Retaining..........................................................................

050.033.354 Ball, Check (Santoprene)..........................................................

050.033.356 Ball, Check (Hytrel) ...................................................................

050.034.600 Ball, Check (PTFE) ...................................................................

114.019.551 F Intermediate ..............................................................................

114.019.503 F Intermediate (Conductive Acetal)..............................................

720.031.359 Seal, Diaphragm Rod................................................................

449.021.551 Insert, Gland..............................................................................

449.021.503 Insert, Gland (Conductive Acetal) .............................................

165.072.551 Cap. Air Inlet..............................................................................

165.072.503 Cap. Air Inlet (Conductive Acetal) .............................................

165.073.551 Cap, Muffler...............................................................................

165.073.503 Cap, Muffler (Conductive Acetal) ..............................................

170.103.115 Capscrew, Hex HD, 1/4-20 X 5"................................................

196.145.552 Chamber, Outer (Polypropylene) ..............................................

196.145.520 Chamber, Outer (PVDF)............................................................

196.145.502 Chamber, Outer (Conductive Acetal) ........................................

200.057.115 Clamp (Includes 8.1 & 8.2)........................................................

100.002.115 T-Bolt.........................................................................................

545.027.337 Nut, Hex, 1/4-28UNF.................................................................

286.069.354 Diaphragm (Santoprene)...........................................................

286.069.356 Diaphragm (Hytrel)....................................................................

286.070.600 Diaphragm (PTFE) ...................................................................

360.084.360 Gasket, Intermediate.................................................................

360.084.379 Gasket, Intermediate (Cond Acetal Pumps)

360.085.360 Gasket, Valve Body...................................................................

360.085.379 Gasket, Valve Body (Cond Acetal Pumps)................................

360.086.360 Gasket, Spacer .........................................................................

518.210.552 Manifold, Discharge (Polypropylene) (Includes Plug) ...............

518.210.520 Manifold, Discharge (PVDF) (Includes Plug) ............................

518.210.502 Manifold, Discharge (Conductive Acetal) (Includes Plug) .........

518.211.552 Manifold, Suction (Polypropylene) (Includes Plug) ...................

518.211.520 Manifold, Suction (PVDF) (Includes Plug).................................

518.211.502 Manifold, Suction (Conductive Acetal) (Includes Plug) .............

530.022.550 Muffler .......................................................................................

544.004.115 Nut, Hex Flange, 10-32.............................................................

545.003.330 Nut, Hex, 1/4-20........................................................................

612.146.552 Plate, Outer Diaphragm (Polypropylene) ..................................

612.146.520 Plate, Outer Diaphragm (PVDF) ...............................................

612.146.502 Plate, Outer Diaphragm (Conductive Acetal) ............................

612.147.150 Plate, Inner Diaphragm .............................................................

618.056.552 Plug, Manifold (Polypropylene) .................................................

618.056.520 Plug, Manifold (PVDF) ..............................................................

618.056.502 Plug, Manifold (Conductive Acetal) ...........................................

675.047.115 Ring, Retaining..........................................................................

685.046.120 Rod, Diaphragm........................................................................

706.023.115 Screw, Slotted Hex, Flange, 10-32 X 1.00 ................................

720.032.600 Seal, Check Valve.....................................................................

722.073.552 Seat, Check Valve (Polypropylene)...........................................

722.073.520 Seat, Check Valve (PVDF)........................................................

722.073.506 Seat, Check Valve (Conductive Acetal).....................................

755.038.000 Sleeve, Pilot Valve (Includes O-Ring) .......................................

560.066.360 O-Ring.......................................................................................

775.038.000 Spool, Pilot Valve (Includes O-Ring) .........................................

560.029.374 O-Ring.......................................................................................

901.037.115 Washer, Flat, 1/4 .......................................................................

920.025.000 Grounding Cable (Conductive Acetal) (Not Shown)..................

031.107.551 Valve, Main Air

031.106.000 Sleeve and Spool Set (Includes O-Rings)

095.077.551 Body, Air Valve

165.074.551 Cap, End, Air Valve

560.101.360 O-Ring

675.051.115 Ring, Retaining

031.107.503 Valve, Main Air (Conductive Acetal)

031.106.000 Sleeve and Spool Set (Includes O-Rings)

095.077.503 Body, Air Valve

165.074.503 Cap, End, Air Valve

560.101.360 O-Ring

675.051.115 Ring, Retaining

675.047.115 Ring, Retaining

755.038.000 Sleeve, Pilot Valve (Includes O-Ring)

560.066.360 O-Ring

775.038.000 Spool, Pilot Valve (Includes O-Ring)

560.029.374 O-Ring

675.047.115 Ring, Retaining . Pilot Plug Sleeve

755.037.000 Pilot Plug Sleeve with O.rings

360.106.360 Gasket, Intermediate Bracket

241.001.000 Connector, conduit

893.095.000 Solenoid Valve, NEMA 4

219.001.000 Solenoid Coil, 24 VDC

219.004.000 Solenoid Coil, 24 VAC/12 VDC

219.002.000 Solenoid Coil, 120 VAC

219.003.000 Solenoid Coil, 240 VAC

866.068.000 Tube Fitting

538.083.555 Nipple

835.009.555 Tee, Pipe

860.062.540 Tubing

866.069.000 Tube Fitting

114.019.551 F Intermediate

114.019.503 F Intermediate (Conductive Acetal)

720.031.359 Seal, Diaphragm Rod

449.021.551 Insert, Gland

449.021.503 Insert, Gland (Conductive Acetal)

200.057.115 Clamp (Includes 81 & 82)

100.002.115 T-Bolt

545.027.337 Nut, Hex, 1/4-28UNF

86.069.354 Diaphragm (Santoprene)

86.069.356 Diaphragm (Hytrel)

86.070.600 Diaphragm (PTFE)

360.086.360 Gasket, Spacer (PTFE Configuration Only)

612.146.552 Plate, Outer Diaphragm (Polypropylene)

612.146.520 Plate, Outer Diaphragm (PVDF)

612.146.502 Plate, Outer Diaphragm (Conductive Acetal)

612.147.150 Plate, Inner Diaphragm

685.046.120 Rod, Diaphragm

Sản phẩm cùng loại

Bơm màng Wilden T15/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T15/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014

- Lưu lượng: 704 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: PTFE

Bơm màng Wilden T15/AAAAB/BNS/BN/BN/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T15/AAAAB/BNS/BN/BN/0014

- Lưu lượng: 878 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: Cao su Buna-N

Bơm màng Wilden T15/AAAAB/NES/NE/NE/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T15/AAAAA/NES/NE/NE/0014

- Lưu lượng: 878 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: Cao su Neo

Bơm màng Wilden T8/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T8/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014

- Lưu lượng: 534 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: PTFE

Bơm màng Wilden T8/AAAAB/NES/NES/NE/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T8/AAAAB/NES/NES/NE/0014

- Lưu lượng: 617 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: Cao su Neo

Bơm màng Wilden T8/AAAAB/BNS/BN/BN/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T8/AAAAB/BNS/BN/BN/0014

- Lưu lượng: 617 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: Cao su Buna-N

Bơm màng Wilden A200P/PKPPP/WFS/WF/PWF/0150

Giá: Liên hệ

Model: A200P/PKPPP/WFS/WF/PWF/0150

Bơm màng Wilden - USA

- Lưu lượng: 170 Lít/Phút

- Vật liệu: Thân bơm PP

- Màng bơm: Wil-Flex

Bơm màng Wilden A200P/PKPPP/WFS/WF/PWF/0150

Giá: Liên hệ

Model: A200P/PKPPP/WFS/WF/PWF/0150

Bơm màng Wilden - USA

- Lưu lượng: 170 Lít/Phút

- Vật liệu: Thân bơm PP

- Màng bơm: Wil-Flex

Bơm màng TDS DS10-AAT-TATS-02

Giá: Liên hệ

Model: DS10-AAT-TATS-02

- Lưu lượng Max 130 LPM

- Áp suất Max 8.0 Bar

- Đường kính hút xả: 1''

- Vật liệu: Thân bơm Nhôm - Màng Teflon

Bơm màng Aro PD10P-FPS-PAA

Giá: Liên hệ

Bơm màng Aro - Ingersoll Rand

Model: PD10P-FPS-PAA

- Thân bằng vật liệu: Nhựa PP

- Phần trung tâm: Nhựa Polypropylene - Màng: Santo

- Lưu lượng: 200.6 lít/phút

- Đầu hút và đẩy: 1” (Kết nối Bích)

Zalo
Maps
Hotline
0888622758