Bơm màng khí nén Sandpiper S1FB1ANWANS000

CÔNG TY TNHH  FLOWATECH
CÔNG TY TNHH FLOWATECH
Hotline:
0888622758
Email:
info@flowatech.com

Bơm màng khí nén Sandpiper S1FB1ANWANS000

Loại sản phẩm : Bơm màng khí nén
Công năng : Bơm Hóa Chất, Bơm Bùn, Bơm Men, Bơm Nước Thải
Đặc điểm : Chính Hãng, Chất Lượng, giá rẻ

Bơm màng khí nén Sandpiper - USA

Model S1FB1ANWANS000

- Lưu lượng Max 170 LPM

- Áp suất Max 8.6 bar

- Đường kính hút xả 1” NPT

- Vật liệu thân bơm Aluminum - Màng cao su

  • Liên hệ
  • 25

Bơm Màng Khí Nén Sandpiper S1FB1ANWANS000 – Giải Pháp Bơm Hiệu Quả Cho Công Nghiệp

Giới Thiệu Chung Về Bơm Màng Sandpiper S1FB1ANWANS000

Bơm màng khí nén Sandpiper model S1FB1ANWANS000 là sản phẩm tiêu biểu thuộc dòng S1F – 1 inch của thương hiệu Sandpiper (Mỹ), nổi bật với thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao và khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Đây là dòng bơm màng đôi vận hành bằng khí nén, chuyên dùng để bơm các loại chất lỏng có tính ăn mòn, nhớt cao, hoặc có chứa hạt rắn.


Thông Số Kỹ Thuật Bơm Màng Sandpiper S1FB1ANWANS000

Thông số  
Model S1FB1ANWANS000
Dòng bơm S1F – 1"
Cổng hút/xả 1 inch (25.4 mm) NPT
Lưu lượng tối đa ~ 170 lít/phút (45 GPM)
Áp suất khí nén tối đa 8.6 bar (125 psi)
Chiều cao hút khô 5,5 mét
Chiều cao hút ướt Lên đến 8,6 mét
Kích thước hạt rắn tối đa 4,76 mm
Vật liệu thân bơm Nhôm (Aluminum)
Vật liệu màng Cao su
Khả năng chạy khô
Tự mồi


Ưu Điểm Vượt Trội Của Sandpiper S1FB1ANWANS000

1. Hiệu suất mạnh mẽ với lưu lượng lớn

Với lưu lượng bơm tối đa lên tới 170 lít/phút và khả năng hoạt động liên tục, model S1FB1ANWANS000 đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển chất lỏng số lượng lớn trong thời gian ngắn.

2. Tương thích với nhiều loại chất lỏng

Nhờ màng Santoprene và thân bơm nhôm, thiết bị có thể xử lý tốt các loại chất lỏng như:

  • Dầu, mỡ, sơn, mực

  • Dung môi nhẹ, nước thải

  • Chất lỏng có tính mài mòn nhẹ

3. Vận hành bằng khí nén – an toàn tuyệt đối

Không sử dụng điện, bơm màng khí nén Sandpiper đảm bảo an toàn trong môi trường dễ cháy nổ, nhà máy hóa chất, xưởng sơn hoặc khu vực nguy hiểm.

4. Dễ bảo trì – thiết kế tháo ráp nhanh

Cấu trúc cơ khí thân thiện với kỹ thuật viên: dễ tháo lắp, thay thế màng bơm hoặc van bi mà không cần tháo toàn bộ bơm khỏi hệ thống đường ống.


Ứng Dụng Của Bơm Sandpiper Model S1FB1ANWANS000

Ngành công nghiệp Ứng dụng cụ thể
Sơn – Mực in Bơm mực, sơn gốc dung môi hoặc nước
Hóa chất – Dung môi Bơm axit nhẹ, kiềm, hóa chất công nghiệp
Thực phẩm – Dược phẩm Dịch đặc, nước siro (có tùy chọn thân bơm inox)
Xử lý nước thải Bơm bùn, nước thải có hạt rắn
Cơ khí – Sản xuất Bơm dầu nhớt, dung dịch cắt gọt


Lý Do Nên Chọn Bơm Màng Khí Nén Sandpiper

  • Thương hiệu uy tín: Sandpiper là hãng nổi tiếng của Mỹ với hơn 50 năm kinh nghiệm trong công nghệ bơm màng khí nén.

  • Thiết kế chống ăn mòn & mài mòn tốt: Tối ưu hóa cho tuổi thọ dài và chi phí vận hành thấp.

  • Dễ tích hợp vào hệ thống: Cổng nối tiêu chuẩn, hỗ trợ cả NPT và BSP.

  • Bảo hành chính hãng, phụ tùng thay thế sẵn có.


Thông Tin Mua Hàng & Hỗ Trợ Kỹ Thuật

Chúng tôi cung cấp bơm màng khí nén Sandpiper S1FB1ANWANS000 chính hãng, đầy đủ CO, CQ, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi nếu cần.

📞 Hotline kỹ thuật: 0888.622.758
📧 Email tư vấn: info@flowatech.com
🌐 Website: www.flowatech.com

Model S1FB1ANWANS000
Nhãn hiệu Sandpiper-USA
Xuất xứ China
Lưu lượng Max 170 LPM
Áp suất Max 8.6 bar
Đường kính hút xả 1” BSP
Đường cấp khí 1/2” NPT
Áp suất khí Max 8.6 bar
Vật liệu Màng bơm Neo
Vật liệu Bi bơm Neo
Vật liệu thân bơm Aluminum

Bảng thông số và vật liệu chi tiết của Bơm màng khí nén Sandpiper S1F Thân Kim Loại

Bảng tra ký hiệu Model bơm màng Sandpiper S1FB1ANWANS000

 Thông số kích thước lắp đặt bơm màng Sandpiper S1F Thân Nhôm

Danh sách phụ tùng bơm màng khí nén Sandpiper S1FB1ANWANS000

476-228-000 Air End Kit (Aluminum Center) Seals, O-Ring, Gaskets, Retaining Rings, Air Valve Sleeve and Spool Set, and Pilot Valve Assembly.

476-228-010 Air End Kit (Cast Iron Center) Seals, O-Ring, Gaskets, Retaining Rings, Air Valve Sleeve and Spool Set, and Pilot Valve Assembly.

476-201-000 Air End Kit (Air Valve with Stroke Indicator Pin, Aluminum Center) Seals, O-Ring, Gaskets, Retaining Rings, Air Valve

Sleeve and Spool Set, and Pilot Valve Assembly.

476-194-354 Wet End Kit Santoprene Diaphragms, Balls and Polyethylene Seats.

476-194-360 Wet End Kit Nitrile Diaphragms, Balls, and Polyethylene Seats.

476-194-365 Wet End Kit Neoprene Diaphragms, Balls, and Polyethylene Seats.

476-194-633 Wet End Kit FKM Diaphragms, PTFE Balls and Seats.

476-194-356 Wet End Kit Hytrel Diaphragms, Balls, and Polyethylene Seats

476-194-635 Wet End Kit Neoprene Diaphragms, PTFE Overlay Balls and Seats.

476-194-654 Wet End Kit Santoprene Diaphragms, PTFE Overlay, PTFE Balls, PTFE Seats.

476-194-661 Wet End Kit EPDM Diaphragms, Santoprene Balls and Polyethylene Seats.

476-194-659 Wet End Kit One-PIece Bonded PTFE/Nitrile Diaphragm, PTFE Balls, PTFE Seats

031.179.000 Air Valve Assembly (Cast Iron Centers Only)

031.146.000 Air Valve Assembly (Stroke Indicator)

031.147.000 Air Valve Assembly (Stroke Indicator) (No Muffler)

031.183.000 Air Valve Assembly

031.183.001 Air Valve Assembly (W/Stainless Steel Hardware)

031.173.000 Air Valve Assembly (W/ Aluminum centers only)

031.173.001 Air Valve Assembly (W/ Stainless Steel Hardware only)

050.028.354 Ball, Check

050.028.356 Ball, Check

050.028.360 Ball, Check

050.028.365 Ball, Check

050.028.600 Ball, Check

070.012.170 Bushing

095.110.000 Pilot Valve Assembly

095.110.558 Pilot Valve Assembly (Cast Iron Centers Only)

114.025.157 Intermediate

114.025.010 Intermediate

132.019.360 Bumper

135.036.506 Bushing

165.120.157 Cap, Air Inlet Assembly

165.120.010 Cap, Air Inlet Assembly

170.044.115 Capscrew, Hex Hd 5/16-18 X 1.00

170.044.330 Capscrew, Hex Hd 5/16-18 X 1.00

170.045.115 Capscrew, Hex Hd 5/16-18 X 1.25

170.045.330 Capscrew, Hex Hd 5/16-18 X 1.25

170.069.115 Capscrew, Hex Hd 5/16-18 X 1.75

170.069.330 Capscrew, Hex Hd 5/16-18 X 1.75

171.053.115 Capscrew, Hex Soc 3/8-16 X 2.50 (Stroke Indicator option only)

171.053.330 Capscrew, Hex Soc 3/8-16 X 2.50 (Stroke Indicator option only)

170.006.115 Capscrew, Hex HD 3/8-16 X 1.00

170.006.330 Capscrew, Hex HD 3/8-16 X 1.00

196.173.156/157 Chamber, Outer

196.173.010 Chamber, Outer

196.173.110 Chamber, Outer

286.008.354 Diaphragm

286.008.356 Diaphragm

286.008.360 Diaphragm

286.008.363 Diaphragm

286.008.364 Diaphragm

286.008.365 Diaphragm

286.112.000 Diaphragm, One.Piece Bonded

286.015.604 Diaphragm, Overlay

360.093.360 Gasket, Air Valve

360.114.360 Gasket, Pilot Valve

360.104.379 Gasket, Air Inlet Cap

518.175.156 Manifold, Suction

518.175.156E Manifold, Suction 1" BSP Tapered

518.175.010 Manifold, Suction

518.175.010E Manifold, Suction 1" (BSP Tapered)

518.175.156W Welded Raised Face 150# 1" ANSI Flanged Manifold

518.175.110 Manifold, Suction

518.175.110E Manifold, Suction 1" (BSP Tapered)

518.175.110W Welded Raised Face 150#

1" ANSI Flanged Manifold

518.176.156 Manifold, Discharge

518.176.156E Manifold, Discharge 1" (BSP Tapered)

518.176.156W Welded Raised Face 150# 1" ANSI Flanged Manifold

518.176.010 Manifold, Discharge

518.176.010E Manifold, Discharge 1" (BSP Tapered)

518.176.110 Manifold, Discharge

518.176.110E Manifold, Discharge 1" (BSP Tapered)

518.176.110W Welded Raised Face 150# 1" ANSI Flanged Manifold

560.001.360 O-Ring

560.091.360 Seal (Check Valve) (See item 29)

560.091.363 Seal (Check Valve) (See item 29)

560.091.364 Seal (Check Valve) (See item 29)

560.091.365 Seal (Check Valve) (See item 29)

560.091.611 Seal (Check Valve) (See item 29)

612.022.330 Plate, Inner Diaphragm

612.218.330 Plate, Inner Diaphragm (use with One-Piece Bonded)

612.108.157 Plate, Outer Diaphragm Assembly

612.101.082 Plate, Outer Diaphragm Assembly

612.101.110 Plate, Outer Diaphragm Assembly

620.022.115 Pin, Actuator

675.042.115 Ring, Retaining

685.060.120 Rod, Diaphragm

720.010.375 Seal, U-Cup

722.098.550 Seat, Check Ball

722.098.080 Seat, Check Ball (seals required see item 22)

722.098.110 Seat, Check Ball (seals required see item 22)

722.098.150 Seat, Check Ball (seals required see item 22)

722.098.600 Seat, Check Ball

900.004.330 Lock Washer, 5/16

900.004.115 Lock Washer, 5/16

901.038.330 Flat Washer, 5/16

901.038.115 Flat Washer, 5/16

530.033.000 Muffler, Metal

031.173.000 Air Valve Assembly

095.109.157 Body, Air Valve

031.139.000 Sleeve and Spool Set

132.029.552 Bumper

560.020.360 O-Ring

165.127.157 Cap, End

170.032.330 Hex Head Capscrew 1/4-20 x .75

530.028.550 Muffler

165.096.551 Muffler Cap

706.026.330 Machine Screw

031.183.000 Air Valve Assembly

095.109.157 Body, Air Valve

031.139.000 Sleeve and Spool Set

132.029.552 Bumper

560.020.360 O-Ring

165.127.157 Cap, End

170.032.330 Hex Head Capscrew 1/4-20 x .75

031.179.000 Gas Valve Assembly

095.109.110 Valve Body

031.139.000 Sleeve and Spool Set

132.029.552 Bumper

560.020.360 O-Ring

165.127.110 Cap, End

170.032.115 Capscrew

031-146-000 Air Valve Assembly

031-143-000 Sleeve and Spool Set w/Pins

095-119-559 Body, Air Valve

132-039-551 Bumper

165-096-559 Cap, Muffler

165-156-147 Cap, End

530-028-550 Muffler

560-020-360 O-Ring

675-068-115 Staple

710-015-115 Screw, Self-Tapping

210-008-330 Clip, Safety

560-029-360 O-Ring

095.110.000 Pilot Valve Assembly

095.095.157 Valve Body

755.052.000 Sleeve (With O-Rings)

560.033.360 O-Ring (Sleeve)

775.055.000 Spool (With O-Rings)

560.023.360 O-Ring (Spool)

675.037.080 Retaining Ring

114.025.157 Intermediate

114.025.010 Intermediate Cast Iron Centers

135.036.506 Bushing, Plunger*

560.001.360 O-Ring

620.022.115 Plunger, Actuator*

675.042.115 Ring, Retaining

720.010.375 Seal, Diaphragm Rod*

Sản phẩm cùng loại

Bơm màng Wilden T15/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T15/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014

- Lưu lượng: 704 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: PTFE

Bơm màng Wilden T15/AAAAB/BNS/BN/BN/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T15/AAAAB/BNS/BN/BN/0014

- Lưu lượng: 878 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: Cao su Buna-N

Bơm màng Wilden T15/AAAAB/NES/NE/NE/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T15/AAAAA/NES/NE/NE/0014

- Lưu lượng: 878 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: Cao su Neo

Bơm màng Wilden T8/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T8/AAAAB/TWS/TF/ATF/0014

- Lưu lượng: 534 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: PTFE

Bơm màng Wilden T8/AAAAB/NES/NES/NE/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T8/AAAAB/NES/NES/NE/0014

- Lưu lượng: 617 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: Cao su Neo

Bơm màng Wilden T8/AAAAB/BNS/BN/BN/0014

Giá: Liên hệ

Bơm màng Wilden - USA

Model: T8/AAAAB/BNS/BN/BN/0014

- Lưu lượng: 617 Lít/Phút

- Vật liệu: Nhôm

- Màng bơm: Cao su Buna-N

Bơm màng Wilden A200P/PKPPP/WFS/WF/PWF/0150

Giá: Liên hệ

Model: A200P/PKPPP/WFS/WF/PWF/0150

Bơm màng Wilden - USA

- Lưu lượng: 170 Lít/Phút

- Vật liệu: Thân bơm PP

- Màng bơm: Wil-Flex

Bơm màng Wilden A200P/PKPPP/WFS/WF/PWF/0150

Giá: Liên hệ

Model: A200P/PKPPP/WFS/WF/PWF/0150

Bơm màng Wilden - USA

- Lưu lượng: 170 Lít/Phút

- Vật liệu: Thân bơm PP

- Màng bơm: Wil-Flex

Bơm màng TDS DS10-AAT-TATS-02

Giá: Liên hệ

Model: DS10-AAT-TATS-02

- Lưu lượng Max 130 LPM

- Áp suất Max 8.0 Bar

- Đường kính hút xả: 1''

- Vật liệu: Thân bơm Nhôm - Màng Teflon

Bơm màng Aro PD10P-FPS-PAA

Giá: Liên hệ

Bơm màng Aro - Ingersoll Rand

Model: PD10P-FPS-PAA

- Thân bằng vật liệu: Nhựa PP

- Phần trung tâm: Nhựa Polypropylene - Màng: Santo

- Lưu lượng: 200.6 lít/phút

- Đầu hút và đẩy: 1” (Kết nối Bích)

Zalo
Maps
Hotline
0888622758